Kết quả Grand Saconnex vs Pully Football, 22h00 ngày 11/05
Kết quả Grand Saconnex vs Pully Football
Đối đầu Grand Saconnex vs Pully Football
Phong độ Grand Saconnex gần đây
Phong độ Pully Football gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202422:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grand Saconnex vs Pully Football
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2023-2024 » vòng 28
-
Grand Saconnex vs Pully Football: Diễn biến chính
-
19'0-1Alejandro Cuba
-
28'Valmir Rahimi1-1
-
36'Joao Costa2-1
-
90'Edgar Dos Santos3-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Grand Saconnex vs Pully Football: Số liệu thống kê
-
Grand SaconnexPully Football
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 34 | 24 | 4 | 6 | 72 | 38 | 34 | 76 | T H T T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 23 | 5 | 6 | 76 | 41 | 35 | 74 | T T H T T T |
3 | Biel Bienne | 34 | 18 | 5 | 11 | 61 | 35 | 26 | 59 | T T B T H T |
4 | FC Paradiso | 34 | 16 | 8 | 10 | 38 | 32 | 6 | 56 | B B B T T H |
5 | Delemont | 34 | 15 | 5 | 14 | 53 | 65 | -12 | 50 | B T T B B B |
6 | Kriens | 34 | 13 | 10 | 11 | 50 | 58 | -8 | 49 | B B T B B T |
7 | Bruhl SG | 34 | 14 | 5 | 15 | 50 | 62 | -12 | 47 | B B B T H T |
8 | Zurich B team | 34 | 13 | 6 | 15 | 58 | 56 | 2 | 45 | B H B T H B |
9 | SC Cham | 34 | 12 | 8 | 14 | 69 | 62 | 7 | 44 | B H B B H H |
10 | Young Boys U21 | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 63 | -12 | 44 | T B T B T B |
11 | Bavois | 34 | 12 | 7 | 15 | 66 | 58 | 8 | 43 | T T H B B H |
12 | FC Luzern U21 | 34 | 11 | 10 | 13 | 61 | 68 | -7 | 43 | T H B H H T |
13 | Basuli B team | 34 | 11 | 8 | 15 | 58 | 60 | -2 | 41 | T B T T H B |
14 | Lugano U21 | 34 | 12 | 4 | 18 | 51 | 65 | -14 | 40 | T T T B T B |
15 | Bulle | 34 | 10 | 9 | 15 | 47 | 58 | -11 | 39 | B B B B T H |
16 | Breitenrain | 34 | 10 | 9 | 15 | 48 | 61 | -13 | 39 | B B H B B B |
17 | FC St.Gallen U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 56 | 61 | -5 | 37 | T T T T H B |
18 | Servette U21 | 34 | 6 | 10 | 18 | 46 | 68 | -22 | 28 | B T H H H T |