Đối đầu Bellinzona vs Aarau, 00h30 ngày 01/4
Kết quả Bellinzona vs Aarau
Đối đầu Bellinzona vs Aarau
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Aarau gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Aarau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau trước đây
-
02/02/2025Aarau2 - 1Bellinzona0 - 1L
-
10/11/2024Bellinzona1 - 4Aarau0 - 3L
-
31/08/2024Aarau1 - 2Bellinzona1 - 1W
-
27/04/2024Aarau0 - 2Bellinzona0 - 0W
-
30/03/2024Bellinzona5 - 2Aarau1 - 2W
-
08/10/2023Aarau1 - 2Bellinzona1 - 2W
-
13/08/2023Bellinzona1 - 3Aarau0 - 1L
-
30/04/2023Bellinzona0 - 1Aarau0 - 1L
-
26/02/2023Aarau2 - 0Bellinzona0 - 0L
-
20/10/2022Aarau0 - 1Bellinzona0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 27 | 15 | 8 | 4 | 49 | 29 | 20 | 53 | B T H T H T |
2 | Aarau | 27 | 15 | 7 | 5 | 49 | 30 | 19 | 52 | T T T T H H |
3 | Etoile Carouge | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 34 | 9 | 44 | H H T T H H |
4 | Vaduz | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B H T B |
5 | FC Wil 1900 | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 36 | 6 | 36 | T B B T H T |
6 | Stade Ouchy | 27 | 9 | 8 | 10 | 39 | 36 | 3 | 35 | T B T B B T |
7 | Neuchatel Xamax | 27 | 10 | 3 | 14 | 42 | 49 | -7 | 33 | H T H B T B |
8 | Bellinzona | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 29 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 27 | 7 | 5 | 15 | 35 | 55 | -20 | 26 | B T H B B T |
10 | Schaffhausen | 27 | 6 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 24 | H B B H T B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: