Kết quả Grasshopper vs Lugano, 02h30 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 12

  • Grasshopper vs Lugano: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Daniel dos Santos Barros
  • 30'
    Nikolas Muci (Assist:Giotto Morandi) goal 
    1-0
  • 36'
    Adama Bojang
    1-0
  • 52'
    1-1
    goal Ignacio Aliseda (Assist:Anto Grgic)
  • 55'
    1-1
     Renato Steffen
     Yanis Cimignani
  • 55'
    1-1
     Uran Bislimi
     Daniel dos Santos Barros
  • 62'
    1-1
     Shkelqim Vladi
     Kacper Przybylko
  • 62'
    1-1
     Hadj Mahmoud
     Ousmane Doumbia
  • 66'
    Tomas Veron Lupi  
    Adama Bojang  
    1-1
  • 68'
    Young-Jun Lee
    1-1
  • 68'
    1-1
    Anto Grgic
  • 75'
    Pascal Schurpf  
    Nikolas Muci  
    1-1
  • 78'
    Tomas Veron Lupi
    1-1
  • 79'
    1-1
     Mattia Bottani
     Anto Grgic
  • Grasshopper vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-2-3-1
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    15
    Ayumu Seko
    26
    Maksim Paskotsi
    2
    Dirk Abels
    19
    Mathieu Choiniere
    53
    Tim Meyer
    9
    Nikolas Muci
    10
    Giotto Morandi
    25
    Adama Bojang
    18
    Young-Jun Lee
    21
    Yanis Cimignani
    93
    Kacper Przybylko
    31
    Ignacio Aliseda
    20
    Ousmane Doumbia
    8
    Anto Grgic
    27
    Daniel dos Santos Barros
    2
    Zachary Brault-Guillard
    6
    Antonios Papadopoulos
    5
    Albian Hajdari
    26
    Martim Marques
    1
    Amir Saipi
    Lugano4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 58Yannick Bettkober
    77Filipe de Carvalho Ferreira
    8Sonny Kittel
    29Manuel Kuttin
    21Awer Mabil
    22Benno Schmitz
    11Pascal Schurpf
    28Simone Stroscio
    17Tomas Veron Lupi
    Hadj Mahmoud 29
    Uran Bislimi 25
    Mattia Bottani 10
    Ayman El Wafi 22
    Hicham Mahou 18
    Sebastian Osigwe Ogenna 58
    Renato Steffen 11
    Milton Valenzuela 23
    Shkelqim Vladi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Mattia Croci-Torti
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Lugano: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Lugano
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 270
    Số đường chuyền
    592
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 17
    Long pass
    18
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs