Kết quả Grasshopper vs Lugano, 02h30 ngày 01/11
Kết quả Grasshopper vs Lugano
Nhận định, Soi kèo Grasshoppers vs FC Lugano, 2h30 ngày 1/11
Đối đầu Grasshopper vs Lugano
Phong độ Grasshopper gần đây
Phong độ Lugano gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202402:30
-
Grasshopper 31Lugano 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.94O 2.75
1.01U 2.75
0.851
3.25X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grasshopper vs Lugano
-
Sân vận động: Letzigrund Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 12
-
Grasshopper vs Lugano: Diễn biến chính
-
17'0-0Daniel dos Santos Barros
-
30'Nikolas Muci (Assist:Giotto Morandi)1-0
-
36'Adama Bojang1-0
-
52'1-1Ignacio Aliseda (Assist:Anto Grgic)
-
55'1-1Renato Steffen
Yanis Cimignani -
55'1-1Uran Bislimi
Daniel dos Santos Barros -
62'1-1Shkelqim Vladi
Kacper Przybylko -
62'1-1Hadj Mahmoud
Ousmane Doumbia -
66'Tomas Veron Lupi
Adama Bojang1-1 -
68'Young-Jun Lee1-1
-
68'1-1Anto Grgic
-
75'Pascal Schurpf
Nikolas Muci1-1 -
78'Tomas Veron Lupi1-1
-
79'1-1Mattia Bottani
Anto Grgic
-
Grasshopper vs Lugano: Đội hình chính và dự bị
-
Grasshopper4-2-3-171Justin Hammel16Noah Persson15Ayumu Seko26Maksim Paskotsi2Dirk Abels19Mathieu Choiniere53Tim Meyer9Nikolas Muci10Giotto Morandi25Adama Bojang18Young-Jun Lee21Yanis Cimignani93Kacper Przybylko31Ignacio Aliseda20Ousmane Doumbia8Anto Grgic27Daniel dos Santos Barros2Zachary Brault-Guillard6Antonios Papadopoulos5Albian Hajdari26Martim Marques1Amir Saipi
- Đội hình dự bị
-
58Yannick Bettkober77Filipe de Carvalho Ferreira8Sonny Kittel29Manuel Kuttin21Awer Mabil22Benno Schmitz11Pascal Schurpf28Simone Stroscio17Tomas Veron LupiHadj Mahmoud 29Uran Bislimi 25Mattia Bottani 10Ayman El Wafi 22Hicham Mahou 18Sebastian Osigwe Ogenna 58Renato Steffen 11Milton Valenzuela 23Shkelqim Vladi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Giorgio ContiniMattia Croci-Torti
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Grasshopper vs Lugano: Số liệu thống kê
-
GrasshopperLugano
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
8Sút Phạt12
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
270Số đường chuyền592
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn4
-
-
9Ném biên20
-
-
15Thử thách10
-
-
17Long pass18
-
-
105Pha tấn công136
-
-
51Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs