Kết quả Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 17/09
Kết quả Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/09/202318:30
-
Jinan XingZhou 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Zaozhuang City Cultural and Sports Cente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 24
-
Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
19'Wang Zihao0-0
-
31'Luiz Fernando da Silva Monte0-0
-
31'0-0Xie Zhiwei
-
32'0-0Qi Xinlei
-
42'Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Qi Tianyu)1-0
-
46'1-0Li Xin
Qi Xinlei -
56'Robert Ndip Tambe2-0
-
60'2-0Zhang Jiansheng
Xi Sunbin -
60'2-0Wu Yizhen
Evans Etti -
69'Wang Tong
Luiz Fernando da Silva Monte2-0 -
73'Di Zhaoyu
Bai Jiajun2-0 -
73'Lu Yongtao
Qi Tianyu2-0 -
75'2-0Alexander Oluwatayo Akande
Xie Zhiwei -
80'Wu Junhao
Suda Li2-0 -
81'Rehmitulla Shohret
Yi Xianlong2-0 -
84'2-0Wu Haitian
-
86'2-0Wu Yufan
Tu Dongxu
-
Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Jinan XingZhou4-3-316Deng Xiaofei19Ma Chongchong17Xu Jizu35Dai lin23Bai Jiajun12Suda Li10Wang Zihao24Qi Tianyu27Luiz Fernando da Silva Monte18Robert Ndip Tambe37Yi Xianlong29Jefferson Tavares da Silva4Shengxin Bao20Qi Xinlei10Evans Etti40Xie Zhiwei32Du Changjie6Wu Haitian38Tu Dongxu25Yang Chaohui7Xi Sunbin1Lin Xiang
- Đội hình dự bị
-
32Hanfei Gao9Lu Yongtao1Mu Qianyu20Rehmitulla Shohret31Tan Tiancheng15Wang Tong29Wu Junhao26Yu Jianfeng13Di Zhaoyu21Zhang Yi30Zheng Hao28Jiyu ZhongAlexander Oluwatayo Akande 13Yu Hazohen 37Lin Chaocan 18Shuai Liu 14Li Xin 11Sun Yue 9Wang shou ting 2Xiaofeng Wang 34Wu Yizhen 21Wu Yufan 23Yang Guiyan 35Zhang Jiansheng 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xin WeiYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Jinan XingZhouShanghai Jiading Huilong
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua2
-
-
86Pha tấn công106
-
-
44Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 22 | 3 | 5 | 51 | 19 | 32 | 69 | T T T T T T |
2 | Qingdao Youth Island | 30 | 17 | 10 | 3 | 44 | 22 | 22 | 61 | H B T H T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 16 | 8 | 6 | 43 | 23 | 20 | 56 | H H T H T T |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 14 | 12 | 4 | 38 | 20 | 18 | 54 | B H T H T T |
5 | Nanjing City | 30 | 12 | 13 | 5 | 34 | 22 | 12 | 49 | H T B H B B |
6 | Jinan XingZhou | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 43 | H H T H B B |
7 | Dongguan Guanlian | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T B T |
8 | Yanbian Longding | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 32 | -1 | 36 | H H B T T B |
9 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 40 | 2 | 35 | H B B B T B |
10 | Shenyang City Public | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 42 | -12 | 35 | H H T B B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 7 | 10 | 13 | 20 | 37 | -17 | 31 | H H T B B T |
12 | Guangzhou FC | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 43 | -12 | 30 | B T B B B B |
13 | Dantong Tengyue | 30 | 6 | 12 | 12 | 28 | 38 | -10 | 30 | H T T H B B |
14 | Suzhou Dongwu | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 28 | B H B B B B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 6 | 7 | 17 | 29 | 54 | -25 | 25 | T H B T T T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 6 | 6 | 18 | 29 | 45 | -16 | 24 | H B B T T B |
Upgrade Team
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc