Đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns, 18h00 ngày 19/4
Kết quả Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns trước đây
-
29/07/2024Wuhan Three Towns0 - 2Shanghai Shenhua0 - 1W
-
09/04/2024Shanghai Shenhua4 - 1Wuhan Three Towns2 - 0W
-
13/08/2023Wuhan Three Towns1 - 2Shanghai Shenhua1 - 1W
-
13/05/2023Shanghai Shenhua1 - 1Wuhan Three Towns1 - 1D
-
03/07/2022Wuhan Three Towns4 - 2Shanghai Shenhua1 - 0L
-
12/06/2022Shanghai Shenhua1 - 1Wuhan Three Towns0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Shenhua (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Shanghai Shenhua (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Shenhua thắng
Bại: là số trận Shanghai Shenhua thua
Thắng: là số trận Shanghai Shenhua thắng
Bại: là số trận Shanghai Shenhua thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Shenhua và Wuhan Three Towns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 10 | 7 | 17 | T T H T T T |
2 | Shandong Taishan | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T B T T T |
3 | Shanghai Port | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T H T H T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | B H T T T H |
5 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Tianjin Tigers | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T H H H B |
7 | Zhejiang Professional FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | H T T B B H |
8 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H T H B |
9 | Dalian Zhixing | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H B H T |
10 | Meizhou Hakka | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 8 | T B B T B H |
11 | Yunnan Yukun | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H T B T B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | T B B B B T |
13 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | B H B T H B |
14 | Henan Football Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B B B T B |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B H B T B |
16 | Qingdao Manatee | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 2 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc