Kết quả Sham Shui Po vs Kitchee, 14h00 ngày 17/03
Kết quả Sham Shui Po vs Kitchee
Nhận định Sham Shui Po vs Kitchee, 14h00 ngày 17/3
Đối đầu Sham Shui Po vs Kitchee
Phong độ Sham Shui Po gần đây
Phong độ Kitchee gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202414:00
-
Sham Shui Po 50Kitchee 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.5
0.84-3.5
0.90O 4.5
0.90U 4.5
0.861
56.00X
12.002
1.02Hiệp 1+1.5
0.82-1.5
0.90O 1.75
0.72U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sham Shui Po vs Kitchee
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hồng Kông 2023-2024 » vòng 14
-
Sham Shui Po vs Kitchee: Diễn biến chính
-
23'Ngan Chuck Pan0-0
-
28'0-1Mingazov Ruslan
-
44'Samuel Narh0-1
-
48'0-2Mingazov Ruslan
-
58'Leung Hing Kit0-2
-
59'0-3Mikael Severo Burkatt
-
76'Chang Kwong Yin0-3
-
78'Singh Kiranbir0-3
-
89'0-3Walter Soares Belitardo Junior
-
89'0-3Chun Lok Chan
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Sham Shui Po vs Kitchee: Số liệu thống kê
-
Sham Shui PoKitchee
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
70Pha tấn công95
-
-
27Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc