Kết quả Wofoo Tai Po vs U23 Hồng Kông, 14h00 ngày 27/01
Kết quả Wofoo Tai Po vs U23 Hồng Kông
Nhận định Wofoo Tai Po vs U23 Hong Kong, 14h00 ngày 27/1
Đối đầu Wofoo Tai Po vs U23 Hồng Kông
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202414:00
-
Wofoo Tai Po 16U23 Hồng Kông 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.77+2
0.93O 3.5
0.84U 3.5
0.881
1.10X
7.002
13.00Hiệp 1-1
1.01+1
0.71O 1.5
0.86U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wofoo Tai Po vs U23 Hồng Kông
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hồng Kông 2023-2024 » vòng 4
-
Wofoo Tai Po vs U23 Hồng Kông: Diễn biến chính
-
13'Guilherme Biteco1-0
-
20'Lucas Espindola da Silva2-0
-
40'Law Chun Ting2-0
-
43'Lucas Espindola da Silva3-0
-
49'Guilherme Biteco4-0
-
72'Michel Renner5-0
-
75'5-0Kai-Cheuk Yim
-
87'5-0Cheng Chun Wang
-
89'Cheng Chun Wang(OW)6-0
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wofoo Tai Po vs U23 Hồng Kông: Số liệu thống kê
-
Wofoo Tai PoU23 Hồng Kông
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút5
-
-
14Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
80Pha tấn công75
-
-
76Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc