Kết quả Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng, 14h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 29

  • Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 46'
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic  
    Wang Haijian  
    0-0
  • 47'
    Andreas Dlopst goal 
    1-0
  • 47'
    Wu Xi Goal awarded
    1-0
  • 59'
    1-0
     Wing Kai Orr Matthew Elliot
     Edu Garcia
  • 68'
    1-0
     Zhu Baojie
     Nan Song
  • 70'
    1-1
    goal Eden Karzev (Assist:Tiago Leonco)
  • 74'
    Xu Haoyang  
    Yang Zexiang  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Zhang Yudong
  • 78'
    1-2
    goal Wing Kai Orr Matthew Elliot
  • 80'
    Yu Hanchao  
    Ibrahim Amadou  
    1-2
  • 80'
    1-2
    Wing Kai Orr Matthew Elliot
  • 83'
    1-2
     Nizamdin Ependi
     Qiao Wang
  • 83'
    1-2
     Tian YiNong
     Zhang Yudong
  • 90'
    1-2
    Zhi Li
  • 90'
    Andreas Dlopst
    1-2
  • 90'
    1-2
    Zhao Shi
  • 90'
    Cephas Malele goal 
    2-2
  • Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-3-1-2
    30
    Bao Yaxiong
    27
    Chan Shinichi
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Jiang Shenglong
    16
    Yang Zexiang
    15
    Wu Xi
    6
    Ibrahim Amadou
    33
    Wang Haijian
    10
    Joao Carlos Teixeira
    9
    Andreas Dlopst
    11
    Cephas Malele
    12
    Tiago Leonco
    11
    Edu Garcia
    21
    Nan Song
    36
    Eden Karzev
    28
    Zhang Yudong
    4
    Qiao Wang
    15
    Yu Rui
    20
    Rade Dugalic
    5
    Song Yue
    16
    Zhi Li
    14
    Zhao Shi
    Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    7Xu Haoyang
    20Yu Hanchao
    1Ma Zhen
    3Jin Shunkai
    32Eddy Francois
    17Gao Tianyi
    14Xie PengFei
    29Zhou Junchen
    43Haoyu Yang
    34Chengyu Liu
    36Fei Ernanduo
    Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
    Zhu Baojie 33
    Nizamdin Ependi 31
    Tian YiNong 3
    Li Zhizhao 1
    Wei Minzhe 35
    Hu Ruibao 25
    Ruan Yang 44
    Lin Chuangyi 6
    Zhou Dadi 8
    Hujahmat Shahsat 34
    Behram Abduweli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    224
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 47
    Long pass
    19
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation