Đối đầu FC Altyn Asyr vs Arkadag FK, 16h00 ngày 08/12
Kết quả FC Altyn Asyr vs Arkadag FK
Đối đầu FC Altyn Asyr vs Arkadag FK
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: FC Altyn Asyr vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/12/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Arkadag FK trước đây
-
24/08/2024Arkadag FK5 - 1FC Altyn Asyr0 - 0L
-
01/05/2024FC Altyn Asyr2 - 4Arkadag FK0 - 2L
-
07/03/2024Arkadag FK3 - 0FC Altyn Asyr2 - 0L
-
10/12/2023Arkadag FK4 - 1FC Altyn Asyr2 - 1L
-
03/12/2023Arkadag FK4 - 0FC Altyn Asyr1 - 0L
-
24/05/2023FC Altyn Asyr1 - 2Arkadag FK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Altyn Asyr vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Altyn Asyr (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Altyn Asyr (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Altyn Asyr thắng
Bại: là số trận FC Altyn Asyr thua
Thắng: là số trận FC Altyn Asyr thắng
Bại: là số trận FC Altyn Asyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Altyn Asyr và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 27 | 27 | 0 | 0 | 135 | 18 | 117 | 81 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 28 | 22 | 1 | 5 | 67 | 26 | 41 | 67 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 25 | 17 | 2 | 6 | 62 | 27 | 35 | 53 | T T B T H B |
4 | Sagadam FK | 30 | 13 | 1 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | B B B T T B |
5 | FC MERW | 30 | 11 | 2 | 17 | 21 | 59 | -38 | 35 | B B T T B B |
6 | HTTU Asgabat | 28 | 8 | 4 | 16 | 25 | 53 | -28 | 28 | B H T T B T |
7 | Nebitchi | 29 | 8 | 3 | 18 | 27 | 59 | -32 | 27 | T H H B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 29 | 4 | 5 | 20 | 18 | 65 | -47 | 17 | B B B T B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: