Đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat, 19h00 ngày 12/4
Kết quả Arkadag FK vs HTTU Asgabat
Đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: Arkadag FK vs HTTU Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat trước đây
-
23/11/2024Arkadag FK4 - 1HTTU Asgabat0 - 0W
-
13/09/2024HTTU Asgabat0 - 3Arkadag FK0 - 0W
-
11/05/2024Arkadag FK7 - 1HTTU Asgabat2 - 1W
-
02/04/2024HTTU Asgabat1 - 8Arkadag FK1 - 7W
-
07/12/2023HTTU Asgabat1 - 4Arkadag FK1 - 0W
-
20/08/2023Arkadag FK2 - 0HTTU Asgabat2 - 0W
-
05/05/2023HTTU Asgabat2 - 4Arkadag FK1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và HTTU Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 12 | T T B T T |
2 | FC Altyn Asyr | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Nebitchi | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T B |
4 | Sagadam FK | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | T T H B B |
5 | Arkadag FK | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
6 | HTTU Asgabat | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B B H H T |
7 | FC MERW | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B T H B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 10 | -10 | 1 | B B H B |
Cập nhật: