Kết quả Croissant Msaken vs AS Megrine, 20h00 ngày 20/12
Kết quả Croissant Msaken vs AS Megrine
Phong độ Croissant Msaken gần đây
Phong độ AS Megrine gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202420:00
-
Croissant Msaken 22AS Megrine 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.71-0.25
1.07O 1.75
0.99U 1.75
0.791
3.60X
2.802
2.10Hiệp 1+0
1.05-0
0.71O 0.5
0.65U 0.5
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croissant Msaken vs AS Megrine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 10
-
Croissant Msaken vs AS Megrine: Diễn biến chính
-
7'0-1Zomita Y.
-
14'Aziz Zorgati1-1
-
18'Hlaoui W.2-1
-
87'2-1Marouane Dhahri
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Croissant Msaken vs AS Megrine: Số liệu thống kê
-
Croissant MsakenAS Megrine
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
65Pha tấn công87
-
-
29Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |