Kết quả CS.Hammam-Lif vs ES Rades, 20h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 3

  • CS.Hammam-Lif vs ES Rades: Diễn biến chính

  • 38'
    Aymen Ben Amor goal 
    1-0
  • 45'
    Tiba A. goal 
    2-0
  • 88'
    2-1
    goal Abdessalem Nsiri
  • 90'
    Yassine Boulaares goal 
    3-1
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • CS.Hammam-Lif vs ES Rades: Số liệu thống kê

  • CS.Hammam-Lif
    ES Rades
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 11 8 3 0 13 1 12 27 T H T H T T
2 AS Kasserine 11 8 1 2 15 7 8 25 T T T H T B
3 Oceano Kerkennah 11 6 3 2 17 9 8 21 T T B H T T
4 Progres Sakiet Eddaier 11 4 4 3 8 8 0 16 T H T H T H
5 AS Agareb 11 4 4 3 9 12 -3 16 B B T H B H
6 AS Djelma 11 4 3 4 10 7 3 15 T B B H B T
7 CO Sidi Bouzid 11 4 3 4 9 8 1 15 B T T H B B
8 Redeyef 11 4 2 5 11 9 2 14 T H B T T B
9 Sfax Railways 11 3 4 4 11 11 0 13 B H T H T B
10 Stade Gabesien 11 3 4 4 4 8 -4 13 H T T H B T
11 BS Bouhajla 11 3 3 5 6 10 -4 12 B B B H B T
12 Jerba Midoun 11 2 3 6 3 9 -6 9 B T B H B T
13 Chebba 11 2 2 7 9 14 -5 8 B B B H T B
14 Espoir Rogba 11 1 3 7 4 16 -12 6 H B B B B B