Kết quả CS.Hammam-Lif vs ES Rades, 20h30 ngày 03/11
Kết quả CS.Hammam-Lif vs ES Rades
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs ES Rades
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ ES Rades gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
-
CS.Hammam-Lif 33ES Rades 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2
0.93U 2
0.881
1.62X
3.302
5.25Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs ES Rades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 3
-
CS.Hammam-Lif vs ES Rades: Diễn biến chính
-
38'Aymen Ben Amor1-0
-
45'Tiba A.2-0
-
88'2-1Abdessalem Nsiri
-
90'Yassine Boulaares3-1
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs ES Rades: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifES Rades
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
54Pha tấn công60
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |