Kết quả ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif, 20h00 ngày 24/12
Kết quả ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif
Đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202420:00
-
ES Hamam-Sousse 42CS.Hammam-Lif 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.77O 2
0.86U 2
0.901
1.75X
3.102
4.40Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.84O 0.75
0.83U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 11
-
ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif: Diễn biến chính
-
16'Ahmed Ben Said1-0
-
24'1-0
-
39'1-0
-
54'1-0
-
78'1-0
-
87'Ilyes Dridi2-0
-
89'2-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif: Số liệu thống kê
-
ES Hamam-SousseCS.Hammam-Lif
-
5Phạt góc2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
87Pha tấn công67
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |