Kết quả ES Rades vs E. M. Mahdia, 20h00 ngày 30/11
Kết quả ES Rades vs E. M. Mahdia
Đối đầu ES Rades vs E. M. Mahdia
Phong độ ES Rades gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
ES Rades 40E. M. Mahdia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.75
1.03U 1.75
0.781
3.25X
2.632
2.35Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.5
0.78U 0.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Rades vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 7
-
ES Rades vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
81'0-1Brahim M.
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Rades vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
ES RadesE. M. Mahdia
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
14Pha tấn công22
-
-
17Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |