Kết quả SC Moknine vs Croissant Msaken, 20h00 ngày 24/12
Kết quả SC Moknine vs Croissant Msaken
Đối đầu SC Moknine vs Croissant Msaken
Phong độ SC Moknine gần đây
Phong độ Croissant Msaken gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202420:00
-
SC Moknine 41Croissant Msaken 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.85O 1.75
0.76U 1.75
1.001
1.95X
2.882
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.75
0.84U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Moknine vs Croissant Msaken
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 11
-
SC Moknine vs Croissant Msaken: Diễn biến chính
-
51'0-1Aziz Zorgati
-
69'0-1Aziz Zorgati
-
74'Koraichi E.1-1
-
90'1-2Msaddaa M.
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
SC Moknine vs Croissant Msaken: Số liệu thống kê
-
SC MoknineCroissant Msaken
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
39Pha tấn công38
-
-
38Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |