Kết quả Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades, 20h00 ngày 24/12
Kết quả Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades
Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
Phong độ ES Rades gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202420:00
-
ES Rades 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.78O 1.75
0.90U 1.75
0.901
1.73X
2.882
5.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.80O 0.75
0.97U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 11
-
Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
45'0-0
-
77'0-0
-
90'0-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: Số liệu thống kê
-
Stade Africain Menzel BourguibES Rades
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài10
-
-
93Pha tấn công93
-
-
65Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |