Đối đầu ES Rades vs A.S.Marsa, 20h00 ngày 20/12
Kết quả ES Rades vs A.S.Marsa
Đối đầu ES Rades vs A.S.Marsa
Phong độ ES Rades gần đây
Phong độ A.S.Marsa gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Rades vs A.S.Marsa
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Rades vs A.S.Marsa trước đây
-
26/03/2023ES Rades1 - 3A.S.Marsa0 - 2L
-
12/11/2022A.S.Marsa2 - 0ES Rades0 - 0L
-
15/01/2023A.S.Marsa1 - 2ES Rades0 - 0W
-
30/01/2022ES Rades1 - 1A.S.Marsa-D
-
29/10/2020ES Rades0 - 0A.S.Marsa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ES Rades vs A.S.Marsa
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs A.S.Marsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs A.S.Marsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs A.S.Marsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Rades (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
ES Rades (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Rades và A.S.Marsa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | B T T T T H |
2 | J.S. Kairouanaise | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 1 | 9 | 21 | T T T H T H |
3 | Oceano Kerkennah | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B T T B H |
4 | CO Sidi Bouzid | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | H B B T T H |
5 | AS Agareb | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H H B B T H |
6 | AS Djelma | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 12 | H T T B B H |
7 | Progres Sakiet Eddaier | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T H T H |
8 | Redeyef | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H B T |
9 | Sfax Railways | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T B H T H |
10 | Stade Gabesien | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 7 | -4 | 10 | B H H T T H |
11 | BS Bouhajla | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 9 | T T B B B H |
12 | Jerba Midoun | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 6 | H B B T B H |
13 | Espoir Rogba | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Chebba | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 12 | -9 | 5 | B T B B B H |
Cập nhật: