Đối đầu AS Djelma vs Chebba, 20h00 ngày 25/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: AS Djelma vs Chebba

  • Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/12/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AS Djelma vs Chebba trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AS Djelma vs Chebba

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Djelma vs Chebba: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Djelma vs Chebba: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Djelma vs Chebba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Djelma (sân nhà) 1 1 0 0
AS Djelma (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Djelma thắng
Bại: là số trận AS Djelma thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS DjelmaChebba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Kasserine 10 8 1 1 15 6 9 25 T T T T H T
2 J.S. Kairouanaise 10 7 3 0 11 1 10 24 T T H T H T
3 Oceano Kerkennah 10 5 3 2 14 7 7 18 B T T B H T
4 CO Sidi Bouzid 10 4 3 3 9 7 2 15 B B T T H B
5 Progres Sakiet Eddaier 10 4 3 3 8 8 0 15 B T H T H T
6 AS Agareb 10 4 3 3 9 12 -3 15 H B B T H B
7 Redeyef 10 4 2 4 9 6 3 14 B T H B T T
8 Sfax Railways 10 3 4 3 11 10 1 13 T B H T H T
9 AS Djelma 10 3 3 4 8 6 2 12 T T B B H B
10 Stade Gabesien 10 2 4 4 3 8 -5 10 H H T T H B
11 BS Bouhajla 10 2 3 5 5 10 -5 9 T B B B H B
12 Chebba 10 2 2 6 8 12 -4 8 T B B B H T
13 Jerba Midoun 10 1 3 6 2 9 -7 6 B B T B H B
14 Espoir Rogba 10 1 3 6 4 14 -10 6 B H B B B B

Cập nhật: