Đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif, 20h00 ngày 24/12
Kết quả ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif
Đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif trước đây
-
13/06/2024ES Hamam-Sousse3 - 1CS.Hammam-Lif2 - 0W
-
28/12/2023CS.Hammam-Lif2 - 1ES Hamam-Sousse1 - 0L
-
01/05/2021CS.Hammam-Lif0 - 0ES Hamam-Sousse0 - 0D
-
09/03/2022CS.Hammam-Lif0 - 0ES Hamam-Sousse0 - 0D
-
30/10/2021ES Hamam-Sousse2 - 1CS.Hammam-Lif1 - 1W
-
03/03/2013CS.Hammam-Lif3 - 1ES Hamam-Sousse0 - 1L
-
02/12/2012ES Hamam-Sousse0 - 0CS.Hammam-Lif0 - 0D
-
26/08/2012ES Hamam-Sousse1 - 0CS.Hammam-Lif1 - 0W
-
10/03/2012CS.Hammam-Lif1 - 1ES Hamam-Sousse0 - 0D
-
29/06/2011CS.Hammam-Lif1 - 0ES Hamam-Sousse0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Tunisia | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs CS.Hammam-Lif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Hamam-Sousse (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
ES Hamam-Sousse (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Hamam-Sousse thắng
Bại: là số trận ES Hamam-Sousse thua
Thắng: là số trận ES Hamam-Sousse thắng
Bại: là số trận ES Hamam-Sousse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Hamam-Sousse và CS.Hammam-Lif trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 10 | 8 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 25 | T T T T H T |
2 | J.S. Kairouanaise | 10 | 7 | 3 | 0 | 11 | 1 | 10 | 24 | T T H T H T |
3 | Oceano Kerkennah | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T T B H T |
4 | CO Sidi Bouzid | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | B B T T H B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 15 | B T H T H T |
6 | AS Agareb | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H B |
7 | Redeyef | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T T |
8 | Sfax Railways | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H T H T |
9 | AS Djelma | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B B H B |
10 | Stade Gabesien | 10 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8 | -5 | 10 | H H T T H B |
11 | BS Bouhajla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | T B B B H B |
12 | Chebba | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | T B B B H T |
13 | Jerba Midoun | 10 | 1 | 3 | 6 | 2 | 9 | -7 | 6 | B B T B H B |
14 | Espoir Rogba | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 14 | -10 | 6 | B H B B B B |
Cập nhật: