Đối đầu E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse, 20h00 ngày 20/12
Kết quả E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse
Đối đầu E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse trước đây
-
03/01/2016ES Hamam-Sousse3 - 0E. M. Mahdia2 - 0L
-
04/10/2015E. M. Mahdia1 - 1ES Hamam-Sousse0 - 0D
-
25/01/2015E. M. Mahdia0 - 2ES Hamam-Sousse0 - 1L
-
15/10/2014ES Hamam-Sousse0 - 0E. M. Mahdia0 - 0D
-
28/11/2015E. M. Mahdia0 - 0ES Hamam-Sousse0 - 0D
-
08/11/2014E. M. Mahdia1 - 2ES Hamam-Sousse0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse
- Thống kê lịch sử đối đầu E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu E. M. Mahdia vs ES Hamam-Sousse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E. M. Mahdia (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
E. M. Mahdia (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận E. M. Mahdia thắng
Bại: là số trận E. M. Mahdia thua
Thắng: là số trận E. M. Mahdia thắng
Bại: là số trận E. M. Mahdia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội E. M. Mahdia và ES Hamam-Sousse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | B T T T T H |
2 | J.S. Kairouanaise | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 1 | 9 | 21 | T T T H T H |
3 | Oceano Kerkennah | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B T T B H |
4 | CO Sidi Bouzid | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | H B B T T H |
5 | AS Agareb | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H H B B T H |
6 | AS Djelma | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 12 | H T T B B H |
7 | Progres Sakiet Eddaier | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T H T H |
8 | Redeyef | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H B T |
9 | Sfax Railways | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T B H T H |
10 | Stade Gabesien | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 7 | -4 | 10 | B H H T T H |
11 | BS Bouhajla | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 9 | T T B B B H |
12 | Jerba Midoun | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 6 | H B B T B H |
13 | Espoir Rogba | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Chebba | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 12 | -9 | 5 | B T B B B H |
Cập nhật: