Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades, 20h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades

Lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 4 1 1 2
Cúp Quốc Gia Tuynidi 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stade Africain Menzel Bourguib (sân nhà) 3 2 1 0
Stade Africain Menzel Bourguib (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Africain Menzel BourguibES Rades trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Kasserine 10 8 1 1 15 6 9 25 T T T T H T
2 J.S. Kairouanaise 10 7 3 0 11 1 10 24 T T H T H T
3 Oceano Kerkennah 10 5 3 2 14 7 7 18 B T T B H T
4 CO Sidi Bouzid 10 4 3 3 9 7 2 15 B B T T H B
5 Progres Sakiet Eddaier 10 4 3 3 8 8 0 15 B T H T H T
6 AS Agareb 10 4 3 3 9 12 -3 15 H B B T H B
7 Redeyef 10 4 2 4 9 6 3 14 B T H B T T
8 Sfax Railways 10 3 4 3 11 10 1 13 T B H T H T
9 AS Djelma 10 3 3 4 8 6 2 12 T T B B H B
10 Stade Gabesien 10 2 4 4 3 8 -5 10 H H T T H B
11 BS Bouhajla 10 2 3 5 5 10 -5 9 T B B B H B
12 Chebba 10 2 2 6 8 12 -4 8 T B B B H T
13 Jerba Midoun 10 1 3 6 2 9 -7 6 B B T B H B
14 Espoir Rogba 10 1 3 6 4 14 -10 6 B H B B B B

Cập nhật: