Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades, 20h00 ngày 24/12
Kết quả Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades
Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
Phong độ ES Rades gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades trước đây
-
22/02/2020Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0ES Rades0 - 0D
-
19/10/2019ES Rades1 - 0Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0L
-
10/03/2019ES Rades3 - 2Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0L
-
10/11/2018Stade Africain Menzel Bourguib2 - 1ES Rades2 - 0W
-
14/10/2018Stade Africain Menzel Bourguib2 - 1ES Rades1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs ES Rades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Africain Menzel Bourguib (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Stade Africain Menzel Bourguib (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Africain Menzel Bourguib và ES Rades trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 10 | 8 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 25 | T T T T H T |
2 | J.S. Kairouanaise | 10 | 7 | 3 | 0 | 11 | 1 | 10 | 24 | T T H T H T |
3 | Oceano Kerkennah | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T T B H T |
4 | CO Sidi Bouzid | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | B B T T H B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 15 | B T H T H T |
6 | AS Agareb | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H B |
7 | Redeyef | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T T |
8 | Sfax Railways | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H T H T |
9 | AS Djelma | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B B H B |
10 | Stade Gabesien | 10 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8 | -5 | 10 | H H T T H B |
11 | BS Bouhajla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | T B B B H B |
12 | Chebba | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | T B B B H T |
13 | Jerba Midoun | 10 | 1 | 3 | 6 | 2 | 9 | -7 | 6 | B B T B H B |
14 | Espoir Rogba | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 14 | -10 | 6 | B H B B B B |
Cập nhật: