Đối đầu Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise, 20h00 ngày 25/12
Kết quả Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise
Đối đầu Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise
Phong độ Espoir Rogba gần đây
Phong độ J.S. Kairouanaise gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise trước đây
-
30/04/2023Espoir Rogba0 - 1J.S. Kairouanaise0 - 0L
-
10/12/2022J.S. Kairouanaise0 - 0Espoir Rogba0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise
- Thống kê lịch sử đối đầu Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Espoir Rogba vs J.S. Kairouanaise: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Espoir Rogba (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Espoir Rogba (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Espoir Rogba thắng
Bại: là số trận Espoir Rogba thua
Thắng: là số trận Espoir Rogba thắng
Bại: là số trận Espoir Rogba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Espoir Rogba và J.S. Kairouanaise trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 10 | 8 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 25 | T T T T H T |
2 | J.S. Kairouanaise | 10 | 7 | 3 | 0 | 11 | 1 | 10 | 24 | T T H T H T |
3 | Oceano Kerkennah | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T T B H T |
4 | CO Sidi Bouzid | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | B B T T H B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 15 | B T H T H T |
6 | AS Agareb | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H B |
7 | Redeyef | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T T |
8 | Sfax Railways | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H T H T |
9 | AS Djelma | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B B H B |
10 | Stade Gabesien | 10 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8 | -5 | 10 | H H T T H B |
11 | BS Bouhajla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | T B B B H B |
12 | Chebba | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | T B B B H T |
13 | Jerba Midoun | 10 | 1 | 3 | 6 | 2 | 9 | -7 | 6 | B B T B H B |
14 | Espoir Rogba | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 14 | -10 | 6 | B H B B B B |
Cập nhật: