Đối đầu A.S Ariana vs SC Moknine, 20h00 ngày 20/12
Kết quả A.S Ariana vs SC Moknine
Đối đầu A.S Ariana vs SC Moknine
Phong độ A.S Ariana gần đây
Phong độ SC Moknine gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: A.S Ariana vs SC Moknine
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.S Ariana vs SC Moknine trước đây
-
16/05/2018A.S Ariana1 - 1SC Moknine1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu A.S Ariana vs SC Moknine
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs SC Moknine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs SC Moknine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs SC Moknine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S Ariana (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
A.S Ariana (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S Ariana và SC Moknine trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | B T T T T H |
2 | J.S. Kairouanaise | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 1 | 9 | 21 | T T T H T H |
3 | Oceano Kerkennah | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B T T B H |
4 | CO Sidi Bouzid | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | H B B T T H |
5 | AS Agareb | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H H B B T H |
6 | AS Djelma | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 12 | H T T B B H |
7 | Progres Sakiet Eddaier | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T H T H |
8 | Redeyef | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H B T |
9 | Sfax Railways | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T B H T H |
10 | Stade Gabesien | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 7 | -4 | 10 | B H H T T H |
11 | BS Bouhajla | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 9 | T T B B B H |
12 | Jerba Midoun | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 6 | H B B T B H |
13 | Espoir Rogba | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Chebba | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 12 | -9 | 5 | B T B B B H |
Cập nhật: