Đối đầu AS Kasserine vs Stade Gabesien, 20h00 ngày 22/12
Kết quả AS Kasserine vs Stade Gabesien
Đối đầu AS Kasserine vs Stade Gabesien
Phong độ AS Kasserine gần đây
Phong độ Stade Gabesien gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: AS Kasserine vs Stade Gabesien
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Kasserine vs Stade Gabesien trước đây
-
16/11/2019Stade Gabesien0 - 0AS Kasserine0 - 0D
-
04/03/2012AS Kasserine0 - 0Stade Gabesien0 - 0D
-
04/11/2011Stade Gabesien1 - 0AS Kasserine0 - 0L
-
24/04/2016AS Kasserine3 - 2Stade Gabesien0 - 2W
-
20/11/2015Stade Gabesien0 - 1AS Kasserine0 - 1W
-
31/10/2010AS Kasserine2 - 0Stade Gabesien0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AS Kasserine vs Stade Gabesien
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Kasserine vs Stade Gabesien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Kasserine vs Stade Gabesien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Tunisia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Kasserine vs Stade Gabesien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Kasserine (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
AS Kasserine (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Kasserine thắng
Bại: là số trận AS Kasserine thua
Thắng: là số trận AS Kasserine thắng
Bại: là số trận AS Kasserine thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Kasserine và Stade Gabesien trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | B T T T T H |
2 | J.S. Kairouanaise | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 1 | 9 | 21 | T T T H T H |
3 | Oceano Kerkennah | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B T T B H |
4 | CO Sidi Bouzid | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | H B B T T H |
5 | AS Agareb | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H H B B T H |
6 | Redeyef | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T T |
7 | AS Djelma | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 12 | H T T B B H |
8 | Progres Sakiet Eddaier | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T H T H |
9 | Sfax Railways | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T B H T H |
10 | Stade Gabesien | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 7 | -4 | 10 | B H H T T H |
11 | BS Bouhajla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | T B B B H B |
12 | Jerba Midoun | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 6 | H B B T B H |
13 | Espoir Rogba | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Chebba | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 12 | -9 | 5 | B T B B B H |
Cập nhật: