Kết quả AS Slimane vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h30 ngày 10/11
Kết quả AS Slimane vs E.Gawafel.S.Gafsa
Đối đầu AS Slimane vs E.Gawafel.S.Gafsa
Phong độ AS Slimane gần đây
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:30
-
AS Slimane 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 2.5
1.87U 2.5
0.361
2.05X
2.752
3.70Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.75
1.13U 0.75
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Slimane vs E.Gawafel.S.Gafsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 8
-
AS Slimane vs E.Gawafel.S.Gafsa: Diễn biến chính
-
26'Sidy Sarr1-0
-
60'1-1Alkhaly Traore
-
62'Firas Ghouma1-1
-
84'1-1Mahmoud Messai
-
85'1-1
-
90'1-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
AS Slimane vs E.Gawafel.S.Gafsa: Số liệu thống kê
-
AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
102Pha tấn công115
-
-
63Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |