Kết quả C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h00 ngày 20/12
Kết quả C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa
Đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.87O 2.5
1.70U 2.5
0.441
1.90X
2.752
3.65Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.94U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 12
-
C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa: Diễn biến chính
-
20'Abdou Seydi0-0
-
24'0-0Ahmed Horchani
-
42'Rayane Rehimi0-0
-
45'0-0Heythem Mhamedi
-
47'0-0Seddik Mejri
-
66'0-0Yasser T.
-
82'0-0Noel Agbre
-
90'Abdou Seydi1-0
-
90'1-0Mahmoud Messai
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa: Số liệu thống kê
-
C.A.BizertinE.Gawafel.S.Gafsa
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | H T T H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |