Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs Sifakesi, 21h00 ngày 29/09
Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs Sifakesi
Đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Sifakesi
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
-
Sifakesi 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 1.75
0.92U 1.75
0.901
3.90X
3.002
1.91Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.75
1.02U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Sportive Omrane vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 3
-
Jeunesse Sportive Omrane vs Sifakesi: Diễn biến chính
-
16'0-0Omar Ben Ali
-
19'Yassine Salhi1-0
-
25'1-0
-
35'1-0Mohamed Salah Mhadhebi
-
48'Iheb Ben Rejeb1-0
-
72'1-0
-
72'1-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Jeunesse Sportive Omrane vs Sifakesi: Số liệu thống kê
-
Jeunesse Sportive OmraneSifakesi
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
61Pha tấn công68
-
-
31Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |