Kết quả Olympique de Beja vs Esperance Sportive Zarzis, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Olympique de Beja vs Esperance Sportive Zarzis
Đối đầu Olympique de Beja vs Esperance Sportive Zarzis
Phong độ Olympique de Beja gần đây
Phong độ Esperance Sportive Zarzis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.01O 1.75
0.90U 1.75
0.901
2.10X
2.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique de Beja vs Esperance Sportive Zarzis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 8
-
Olympique de Beja vs Esperance Sportive Zarzis: Diễn biến chính
-
30'Rabii Hamri1-0
-
47'1-1Achref Jabri (Assist:Younes Rached)
-
59'1-1
-
77'1-2Khalil Guenichi
-
82'1-2
-
90'1-2
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Olympique de Beja vs Esperance Sportive Zarzis: Số liệu thống kê
-
Olympique de BejaEsperance Sportive Zarzis
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
73Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |