Kết quả Stade tunisien vs AS Gabes, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Stade tunisien vs AS Gabes
Đối đầu Stade tunisien vs AS Gabes
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ AS Gabes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:30
-
Stade tunisien 22AS Gabes 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2
0.90U 2
0.901
1.53X
3.402
5.75Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 0.75
0.74U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade tunisien vs AS Gabes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 6
-
Stade tunisien vs AS Gabes: Diễn biến chính
-
19'Bilel Mejri0-0
-
21'0-0Abdelkarim H.
-
22'Bilel Mejri0-0
-
25'Youssouf Oumarou1-0
-
57'1-0Khalil Guesmi
-
62'1-0Gislain Ahoudo
-
70'Bonheur Mugisha2-0
-
71'2-1Oussema Naffati (Assist:Adem Boulila)
-
75'Yusuf Toure2-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Stade tunisien vs AS Gabes: Số liệu thống kê
-
Stade tunisienAS Gabes
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
48Pha tấn công48
-
-
51Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |