Kết quả Queretaro U23 vs Atlas U23, 22h00 ngày 16/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Mexico Youth U23 2024-2025 » vòng 16

  • Queretaro U23 vs Atlas U23: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Jesus Guillen
  • 31'
    0-0
    Diego Trejo
  • 32'
    Quiroz J.
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Jose Martin
  • 52'
    0-2
    Hector Madera(OW)
  • 62'
    Gerardo Gil
    0-2
  • 68'
    0-3
    goal Gomez G.
  • 81'
    0-3
    Hernandez S.
  • 87'
    Robles C. goal 
    1-3
  • BXH Mexico Youth U23
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Queretaro U23 vs Atlas U23: Số liệu thống kê

  • Queretaro U23
    Atlas U23
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Mexico Youth U23 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Toluca U23 17 12 3 2 35 10 25 39 T H T T T T
2 Juarez FC U23 17 12 1 4 28 18 10 37 T T T T B T
3 Cruz Azul U23 17 11 2 4 29 15 14 35 T H T T T B
4 Pachuca U23 17 8 4 5 29 17 12 28 T B T H T T
5 Monterrey U23 16 8 4 4 27 22 5 28 T B B T H T
6 Santos Laguna U23 17 8 3 6 20 16 4 27 B T B T B T
7 Unam Pumas U23 17 7 4 6 16 14 2 25 B B B T T H
8 Necaxa U23 17 7 4 6 18 21 -3 25 T T B H T H
9 Atletico San Luis U23 17 7 3 7 27 23 4 24 B B T H B B
10 Club America U23 17 7 2 8 21 23 -2 23 B T T B B T
11 Club Leon U23 16 6 3 7 24 22 2 21 B B T B T B
12 Puebla U23 17 5 6 6 20 19 1 21 H B B B B H
13 Tigres UANL U23 17 6 3 8 18 25 -7 21 T B T B B H
14 Queretaro U23 17 5 3 9 18 25 -7 18 H H T B B B
15 Mazatlan FC U23 17 4 5 8 16 32 -16 17 H H B T B B
16 Atlas U23 17 4 4 9 16 21 -5 16 T H B B T T
17 Tijuana U23 17 3 2 12 13 36 -23 11 B B B H T B
18 Chivas Guadalajara U23 17 1 6 10 9 25 -16 9 B H H B H B