Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove, 23h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 14

  • FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Roman Volokhatyi
  • 32'
    Georgiy Sudakov
    0-0
  • 42'
    Georgiy Sudakov
    0-0
  • 45'
    Artem Bondarenko (Assist:Danylo Sikan) goal 
    1-0
  • 47'
    Bartol Franjic (Assist:Oleksandr Zubkov) goal 
    2-0
  • 50'
    Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Oleksandr Zubkov) goal 
    3-0
  • 53'
    3-0
    Maryan Mysyk
  • 56'
    3-0
    Bohdan Mohylnyi
  • 70'
    Eguinaldo (Assist:Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho) goal 
    4-0
  • 80'
    Oleksandr Zubkov (Assist:Dmytro Kryskiv) goal 
    5-0
  • 82'
    Eguinaldo (Assist:Newerton) goal 
    6-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    FC Inhulets Petrove
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 17 13 4 0 37 11 26 43 T T H H T T
2 PFC Oleksandria 17 11 5 1 26 12 14 38 T H T H B H
3 FC Shakhtar Donetsk 16 10 3 3 41 15 26 33 T T T H T B
4 Kryvbas 16 9 4 3 22 13 9 31 H H T T T T
5 Polissya Zhytomyr 17 7 6 4 24 16 8 27 B H B H B T
6 FC Karpaty Lviv 17 7 3 7 22 21 1 24 T B T B T B
7 Rukh Vynnyky 17 5 8 4 21 14 7 23 B T H H T B
8 Zorya 16 7 1 8 18 20 -2 22 T B B H T T
9 Veres 17 4 7 6 17 24 -7 19 H T H T B B
10 LNZ Lebedyn 17 5 4 8 18 26 -8 19 T B B B B H
11 Kolos Kovalyovka 17 3 9 5 11 12 -1 18 T H B H H T
12 FC Vorskla Poltava 17 4 4 9 15 25 -10 16 B T T B B B
13 FC Livyi Bereh 17 4 4 9 9 20 -11 16 B H B H T T
14 Obolon Kiev 17 3 5 9 10 29 -19 14 H T B H H T
15 Chernomorets Odessa 17 3 3 11 11 25 -14 12 B B B B B B
16 FC Inhulets Petrove 16 1 6 9 12 31 -19 9 B B H B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation