Kết quả PFC Oleksandria U21 vs Chernomorets Odessa U21, 18h00 ngày 30/11
Kết quả PFC Oleksandria U21 vs Chernomorets Odessa U21
Đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Chernomorets Odessa U21
Phong độ PFC Oleksandria U21 gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria U21 vs Chernomorets Odessa U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 15
-
PFC Oleksandria U21 vs Chernomorets Odessa U21: Diễn biến chính
-
43'Khovaniuk A.1-0
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria U21 vs Chernomorets Odessa U21: Số liệu thống kê
-
PFC Oleksandria U21Chernomorets Odessa U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 16 | 16 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 17 | 14 | 2 | 1 | 62 | 7 | 55 | 44 | T T T H T T |
3 | Karpaty U21 | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 18 | 24 | 38 | T T T T T T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 17 | 10 | 5 | 2 | 39 | 16 | 23 | 35 | H T B H T T |
5 | Zorya U21 | 17 | 8 | 3 | 6 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B H B H T |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | H T T B B T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 17 | 6 | 6 | 5 | 29 | 18 | 11 | 24 | H B H H T B |
8 | Veres Rivne U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B B T B B |
9 | PFC Oleksandria U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | H H B T T B |
10 | Obolon Kiev U21 | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | T H T B B B |
11 | FC Vorskla U21 | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 21 | -9 | 18 | H H T H B T |
12 | Kryvbas U21 | 17 | 4 | 5 | 8 | 26 | 36 | -10 | 17 | H B B H T B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 44 | -23 | 17 | B T B T T B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 17 | 2 | 1 | 14 | 16 | 42 | -26 | 7 | B B B B B B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 50 | -39 | 7 | B B B H H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 58 | -50 | 5 | B B B H B B |