Kết quả Dnipro-1 vs Dynamo Kyiv, 17h00 ngày 27/04
Kết quả Dnipro-1 vs Dynamo Kyiv
Nhận định Dnipro-1 vs Dynamo Kyiv, 17h00 ngày 27/4
Đối đầu Dnipro-1 vs Dynamo Kyiv
Phong độ Dnipro-1 gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202417:00
-
Dnipro-1 51Dynamo Kyiv 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.25
0.92U 2.25
0.881
4.50X
3.302
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnipro-1 vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 26
-
Dnipro-1 vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
33'Eduard Sarapii0-0
-
43'Oleksii Gutsuliak (Assist:Oleksandr Svatok)1-0
-
45'1-0Mykola Shaparenko
-
47'1-0Oleksandr Andrievsky
-
49'1-1Vladyslav Kabaev
-
53'1-1Andriy Yarmolenko
-
72'1-1Maksym Dyachuk
-
73'Denys Miroshnichenko1-1
-
88'1-1Oleksandr Tymchyk
-
90'Ramik Gadzhyev1-1
-
90'1-2Vladyslav Vanat (Assist:Vladyslav Supriaga)
-
90'Oleksandr Svatok1-2
-
90'1-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dnipro-1 vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
Dnipro-1Dynamo Kyiv
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
65Pha tấn công87
-
-
45Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation