Kết quả FC Vorskla Poltava vs FC Mynai, 17h30 ngày 11/05
Kết quả FC Vorskla Poltava vs FC Mynai
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202417:30
-
FC Mynai 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.87O 2.25
0.89U 2.25
0.951
1.81X
3.352
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.96O 1
1.08U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 28
-
FC Vorskla Poltava vs FC Mynai: Diễn biến chính
-
3'0-0Serhiy Petko
-
28'Ruslan Stepanyuk0-0
-
35'0-0Yevgeniy Skyba
-
36'Yevgen Pavliuk (Assist:Andriy Batsula)1-0
-
55'Anton Glushchenko2-0
-
65'Artem Cheliadin2-0
-
74'2-1Artur Remenyak
-
80'2-2Yevgen Pavliuk(OW)
-
81'Anton Glushchenko2-2
-
88'Felipe Rodrigues dos Santos2-2
-
90'2-3Vadym Vitenchuk
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs FC Mynai: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaFC Mynai
-
14Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt20
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
62Pha tấn công52
-
-
67Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation