Kết quả PFC Oleksandria vs Obolon Kiev, 22h00 ngày 17/04
Kết quả PFC Oleksandria vs Obolon Kiev
Nhận định Aleksandriya vs Obolon Kyiv, 22h00 ngày 17/4
Đối đầu PFC Oleksandria vs Obolon Kiev
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ Obolon Kiev gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/04/202422:00
-
PFC Oleksandria 32Obolon Kiev 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.98O 2
0.99U 2
0.851
1.85X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs Obolon Kiev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 15
-
PFC Oleksandria vs Obolon Kiev: Diễn biến chính
-
11'Ivan Kalyuzhny0-0
-
42'0-0Vitaliy Grusha
-
44'Ivan Kalyuzhny0-0
-
47'0-0Taras Moroz
-
59'0-0Yegor Prokopenko
-
67'Alexander Belyaev0-0
-
73'Mykola Mykhailenko Goal Disallowed0-0
-
79'Georgiy Yermakov0-0
-
79'0-1Taranukha
-
88'Vladyslav Pogorilyi (Assist:Miguel Ferreira Campos)1-1
-
90'1-2Igor Krasnopir (Assist:Oleksandr Chernov)
-
90'Danil Skorko2-2
-
90'2-2Artem Vovkun
-
90'2-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs Obolon Kiev: Số liệu thống kê
-
PFC OleksandriaObolon Kiev
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua4
-
-
72Pha tấn công65
-
-
62Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation