Kết quả Liverpool URU vs CA Penarol, 03h00 ngày 14/12
Kết quả Liverpool URU vs CA Penarol
Nhận định dự đoán Liverpool Montevideo vs CA Penarol, lúc 03h00 ngày 14/12/2023
Đối đầu Liverpool URU vs CA Penarol
Phong độ Liverpool URU gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
-
Thứ năm, Ngày 14/12/202303:00
-
Liverpool URU 4 12CA Penarol 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.25
0.89U 2.25
0.911
2.50X
3.132
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.02O 1
1.11U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool URU vs CA Penarol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2023 » vòng
-
Liverpool URU vs CA Penarol: Diễn biến chính
-
12'0-0Maximiliano Martin Olivera de Andrea
-
17'0-0Douglas Matias Arezo Martinez Goal Disallowed
-
21'0-0Sebastian Javier Rodriguez Iriarte
-
25'Cesar Marcelo Meli0-0
-
32'Mateo Antoni0-0
-
64'0-0Franco Gonzalez
-
66'Gonzalo Napoli0-0
-
71'Thiago Vecino Berriel1-0
-
82'Ruben Bentancourt2-0
-
90'Ruben Bentancourt2-0
-
90'Federico Andueza2-0
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Liverpool URU vs CA Penarol: Số liệu thống kê
-
Liverpool URUCA Penarol
-
6Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua0
-
-
115Pha tấn công112
-
-
63Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Uruguay 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 34 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | H T T T H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 6 | 7 | 2 | 27 | 14 | 13 | 25 | H B H T H H |
4 | Cerro Largo | 15 | 6 | 7 | 2 | 13 | 10 | 3 | 25 | H B T H H H |
5 | Liverpool URU | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | T H H T T B |
6 | Wanderers FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T B H |
7 | CA River Plate | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B H B H T |
8 | Deportivo Maldonado | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T B H |
9 | La Luz | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | T T H B T T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 3 | 7 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B H H H T |
11 | Plaza Colonia | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T B H H H |
12 | Danubio FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | H B B B B H |
13 | Racing Club Montevideo | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B H B B |
14 | Torque | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 14 | B T H B H B |
15 | Boston River | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T H B H H |
16 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 23 | -12 | 12 | H B T B T B |