Kết quả Danubio FC vs Nacional Montevideo, 07h15 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 14

  • Danubio FC vs Nacional Montevideo: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Alexis Castro
  • 29'
    Santiago Etchebarne
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ruben Bentancourt
     Alexis Castro
  • 46'
    Mateo Peralta  
    Luis Leandro Sosa Otermin  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Diego Martin Zabala Morales
     Antonio Galeano
  • 63'
    Hernan Novick Rattich  
    Marcos Maximiliano Cantera Mora  
    0-0
  • 63'
    Enrique Femia  
    Cristhian Tizón  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Mauricio Pereyra
     Jeremia Recoba
  • 74'
    Ignacio Pereira  
    Lucas Sanseviero  
    0-0
  • 81'
    0-0
    Christian Oliva
  • 81'
    0-0
    Diego Polenta Musetti
  • 82'
    0-0
     Gonzalo Petit
     Nicolas Rodriguez
  • 83'
    Facundo Silvestre  
    Sebastian Mauricio Fernandez Presa  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Exequiel Mereles
     Christian Oliva
  • 88'
    0-0
    Lucas Agustin Sanabria Magole
  • Danubio FC vs Nacional Montevideo: Đội hình chính và dự bị

  • Danubio FC4-2-3-1
    1
    Mauro Goicoechea
    3
    Matias Fracchia
    44
    Guillermo Fratta Cabrera
    2
    Santiago Etchebarne
    4
    Emiliano Ancheta
    6
    Luis Leandro Sosa Otermin
    19
    Santiago Ernesto Romero Fernandez
    8
    Cristhian Tizón
    10
    Marcos Maximiliano Cantera Mora
    11
    Lucas Sanseviero
    30
    Sebastian Mauricio Fernandez Presa
    70
    Nicolas Federico Lopez Alonso
    16
    Alexis Castro
    7
    Antonio Galeano
    18
    Jeremia Recoba
    8
    Christian Oliva
    26
    Lucas Agustin Sanabria Magole
    77
    Nicolas Rodriguez
    4
    Sebastian Coates Nion
    23
    Diego Polenta Musetti
    11
    Gabriel Alejandro Baez Corradi
    12
    Luis Mejia
    Nacional Montevideo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Gonzalo Bueno
    24Enrique Femia
    23Matias Gonzalez
    33Gabriel Leyes
    13Hernan Novick Rattich
    16Mateo Peralta
    21Ignacio Pereira
    7Ignacio Pintos
    12Jose Rio
    17Facundo Silvestre
    Mateo Antoni 13
    Ruben Bentancourt 9
    Rodrigo Sebastian Chagas Diaz 33
    Diego Herazo 76
    Exequiel Mereles 17
    Mauricio Pereyra 10
    Gonzalo Petit 24
    Ignacio Suarez 25
    Emiliano Velazquez 2
    Diego Martin Zabala Morales 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Fossati
    Alvaro Gutierrez
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Danubio FC vs Nacional Montevideo: Số liệu thống kê

  • Danubio FC
    Nacional Montevideo
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B