Kết quả Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo, 05h30 ngày 17/03
Kết quả Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.92O 2.75
0.98U 2.75
0.841
5.00X
4.002
1.49Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2025 » vòng 6
-
Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: Diễn biến chính
-
5'Monzon Lucas0-0
-
12'Bautista Tomatis Goal Disallowed0-0
-
41'0-1
Diego Herazo
-
52'Esteban Da Silva
Gaston Matías Bueno Sciutto0-1
-
Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club Montevideo3-4-325Lautaro Amade5Monzon Lucas14Brazionis3Gaston Matías Bueno Sciutto17Robinson Martin Ferreira Garcia10Lucas Guzman Rodriguez Cardoso24Felipe Cairus6Thiago Nahuel Espinosa Dovat77Bautista Tomatis33Sebastian Sosa22Alejandro Severo76Diego Herazo7Nicolas Federico Lopez Alonso10Mauricio Pereyra18Jeremia Recoba5Yonathan Rodríguez6Luciano Boggio Albin13Emiliano Ancheta4Sebastian Coates Nion29Julian Millan27Diego Romero Lanz12Luis Mejia
- Đội hình dự bị
-
40Axel Atum26Juan Bosca15Mateo Caceres16Esteban Da Silva29Esteban De Lima12Facundo Machado19Maximiliano Pinela28Santiago Ramirez7Jose Varela11Pablo ViudezJairo Amaro 31Paolo Calione 15Eduardo Jesus Vargas Rojas 17Rodrigo Mederos 32Romulo Otero Vasquez 80Gonzalo Petit 9Diego Polenta Musetti 23Nicolas Rodriguez 77Ignacio Suarez 25Lucas Martin Villalba Jaume 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Gutierrez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: Số liệu thống kê
-
Racing Club MontevideoNacional Montevideo
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua1
-
-
56Pha tấn công64
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Uruguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | H T H T T T |
2 | Plaza Colonia | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T T B H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T T T B B |
4 | Nacional Montevideo | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | B H T T H T |
5 | CA Juventud | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | H H T T B T |
6 | Cerro Largo | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T H T B |
7 | Torque | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | T H T B H B |
8 | Cerro Montevideo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T B B T |
9 | Racing Club Montevideo | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B B T T B |
10 | Wanderers FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | H B H B T H |
11 | CA Penarol | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H H B B |
12 | Danubio FC | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H H H B H |
13 | Miramar Misiones FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B B T H |
14 | CA River Plate | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | H B B H H |
15 | Boston River | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B H H B H |
16 | Club Atletico Progreso | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B H H H |
Title Play-offs