Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs Metallurg Bekobod, 18h00 ngày 04/12
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs Metallurg Bekobod
Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Metallurg Bekobod
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.82O 2
0.96U 2
0.761
2.80X
2.882
2.45Hiệp 1+0
0.97-0
0.83O 0.75
0.93U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Metallurg Bekobod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng
-
Kuruvchi Kokand Qoqon vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính
-
24'0-1Zabikhillo Urinboev (Assist:Azizbek Pirmukhamedov)
-
36'0-1Khudoyshukur Sattorov
-
77'Shakhzod Beshimov (Assist:Bekzhon Juraboev)1-1
-
109'Ikboldzhon Malikdzhonov1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Kokand Qoqon vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi Kokand QoqonMetallurg Bekobod
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
88Pha tấn công75
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation