Đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon, 22h15 ngày 26/4
Kết quả Sogdiana Jizak vs FK Andijon
Đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Sogdiana Jizak vs FK Andijon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon trước đây
-
20/09/2024Sogdiana Jizak1 - 1FK Andijon1 - 0D
-
04/05/2024FK Andijon0 - 1Sogdiana Jizak0 - 0W
-
21/10/2023Sogdiana Jizak1 - 2FK Andijon1 - 0L
-
05/05/2023FK Andijon1 - 2Sogdiana Jizak1 - 0W
-
02/10/2021FK Andijon0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
-
11/05/2021Sogdiana Jizak4 - 1FK Andijon2 - 0W
-
18/10/2020FK Andijon1 - 1Sogdiana Jizak1 - 0D
-
26/06/2020Sogdiana Jizak1 - 1FK Andijon0 - 0D
-
13/09/2019FK Andijon0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
-
14/04/2022FK Andijon1 - 1Sogdiana Jizak1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL
Cập nhật: