Kết quả Talaea EI-Gaish vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 29/04
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.94O 1.75
0.96U 1.75
0.821
2.45X
2.602
3.40Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.65U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
Talaea EI-Gaish vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
14'0-0Mahmoud Alaa Eldin
-
45'0-1
Islam Samir (Assist:Fady Farid)
-
70'0-2
Mahmoud Alaa Eldin
-
73'Khaled Awad0-2
-
81'0-2Moro Salifu
-
85'Godwin Okwara1-2
-
90'1-2El Mahdi Soliman
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
352Số đường chuyền274
-
-
72%Chuyền chính xác63%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
4Đánh chặn4
-
-
33Ném biên25
-
-
14Thử thách6
-
-
29Long pass19
-
-
93Pha tấn công97
-
-
42Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 27 | T B T |
2 | El Gounah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 21 | B B |
5 | Smouha SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 21 | B B H |
6 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
7 | Ismaily | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 16 | T H B |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation