Kết quả Kabuscorp do Palanca vs CRD Libolo, 22h00 ngày 26/04
Kết quả Kabuscorp do Palanca vs CRD Libolo
Đối đầu Kabuscorp do Palanca vs CRD Libolo
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2
0.82U 2
0.821
1.73X
3.252
4.30Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kabuscorp do Palanca vs CRD Libolo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 26
-
Kabuscorp do Palanca vs CRD Libolo: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
45'0-0
-
64'0-0
-
66'Nsimba B.1-0
-
86'1-0
-
87'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Kabuscorp do Palanca vs CRD Libolo: Số liệu thống kê
-
Kabuscorp do PalancaCRD Libolo
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
131Pha tấn công127
-
-
13Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 17 | 8 | 1 | 39 | 11 | 28 | 59 | B H H T T H |
2 | Wiliete | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 55 | H T T B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 25 | 12 | 11 | 2 | 31 | 17 | 14 | 47 | H H H T H T |
4 | Sagrada Esperanca | 24 | 11 | 8 | 5 | 21 | 16 | 5 | 41 | B H H T T H |
5 | Bravos do Maquis | 26 | 8 | 15 | 3 | 27 | 18 | 9 | 39 | T T H H H H |
6 | CD Sao Salvador | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 22 | 5 | 36 | T T B B T B |
7 | Desportivo Huila | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 20 | 3 | 36 | T B T T H B |
8 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 11 | 6 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 23 | 0 | 33 | B H T H T T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 30 | -9 | 31 | T H B B T H |
11 | CRD Libolo | 26 | 5 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | H T H B H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B B B H H |
13 | Luanda CIty | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 36 | -14 | 22 | B H B H H T |
14 | Isaac de Benguela | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B T T B H |
15 | Carmona | 24 | 2 | 9 | 13 | 10 | 39 | -29 | 15 | B H H B B B |
16 | Santa Rita FC | 24 | 2 | 7 | 15 | 8 | 30 | -22 | 13 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
Relegation