Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Kabuscorp do Palanca, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Kabuscorp do Palanca
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2
0.90U 2
0.901
1.29X
3.952
11.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Kabuscorp do Palanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 22
-
Petro Atletico de Luanda vs Kabuscorp do Palanca: Diễn biến chính
-
79'0-0
-
80'0-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Kabuscorp do Palanca: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaKabuscorp do Palanca
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
21Sút ra ngoài6
-
-
139Pha tấn công94
-
-
44Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 17 | 8 | 1 | 39 | 11 | 28 | 59 | B H H T T H |
2 | Wiliete | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 56 | T T B T H H |
3 | Primeiro de Agosto | 26 | 12 | 11 | 3 | 31 | 18 | 13 | 47 | H H T H T B |
4 | Sagrada Esperanca | 24 | 11 | 8 | 5 | 21 | 16 | 5 | 41 | B H H T T H |
5 | Bravos do Maquis | 26 | 8 | 15 | 3 | 27 | 18 | 9 | 39 | T T H H H H |
6 | CD Sao Salvador | 26 | 11 | 6 | 9 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B B T B T |
7 | Interclube Luanda | 26 | 8 | 12 | 6 | 30 | 18 | 12 | 36 | T T T H B H |
8 | Desportivo Huila | 26 | 10 | 6 | 10 | 23 | 21 | 2 | 36 | B T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 23 | 0 | 33 | B H T H T T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 30 | -9 | 31 | T H B B T H |
11 | CRD Libolo | 26 | 5 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | H T H B H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B B B H H |
13 | Luanda CIty | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 22 | H B H H T B |
14 | Isaac de Benguela | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B T T B H |
15 | Carmona | 25 | 3 | 9 | 13 | 11 | 39 | -28 | 18 | H H B B B T |
16 | Santa Rita FC | 25 | 3 | 7 | 15 | 9 | 30 | -21 | 16 | B B H B B T |
CAF CL qualifying
Relegation