Kết quả FC Avan Academy vs Alashkert, 19h00 ngày 15/03
Kết quả FC Avan Academy vs Alashkert
Đối đầu FC Avan Academy vs Alashkert
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.92O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs Alashkert
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 23
-
FC Avan Academy vs Alashkert: Diễn biến chính
-
33'Marius Noubissi (Assist:Eric Ocansey)1-0
-
38'Junior Bueno1-0
-
40'Tenton Yenne2-0
-
42'Armen Ambartsumyan2-0
-
66'2-0Haggai Katoh
-
89'2-0Annan Mensah
-
90'Mathew Tegiri Gbomadu (Assist:Armen Ambartsumyan)3-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs Alashkert: Số liệu thống kê
-
FC Avan AcademyAlashkert
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
1Cứu thua4
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation