Kết quả Sydney FC vs Auckland FC, 14h00 ngày 12/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 26

  • Sydney FC vs Auckland FC: Diễn biến chính

  • 12'
    Adrian Segecic (Assist:Zachary De Jesus) goal 
    1-0
  • 32'
    Adrian Segecic (Assist:Leonardo de Souza Sena) goal 
    2-0
  • 35'
    2-1
    goal Logan Rogerson
  • 43'
    Jordan Courtney-Perkins
    2-1
  • 46'
    2-1
     Jake Brimmer
     Cameron Howieson
  • 46'
    2-1
     Callan Elliot
     Logan Rogerson
  • 52'
    2-1
    Hiroki Sakai
  • 61'
    2-1
     Neyder Moreno
     Marlee Francois
  • 66'
    Corey Hollman  
    Anas Ouahim  
    2-1
  • 68'
    2-2
    goal Francis De Vries
  • 76'
    2-2
    Jake Brimmer
  • 83'
    Jaiden Kucharski  
    Joe Lolley  
    2-2
  • 85'
    2-2
    Luis Felipe Gallegos
  • 85'
    Leonardo de Souza Sena
    2-2
  • 86'
    2-2
     Tommy Smith
     Luis Felipe Gallegos
  • 90'
    Tiago Quintal  
    Adrian Segecic  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Jesse Randall
     Francis De Vries
  • 90'
    Anthony Caceres
    2-2
  • Sydney FC vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sydney FC5-3-2
    12
    Harrison Devenish-Meares
    4
    Jordan Courtney-Perkins
    16
    Joel King
    41
    Alexandar Popovic
    23
    Rhyan Grant
    21
    Zachary De Jesus
    8
    Anas Ouahim
    17
    Anthony Caceres
    15
    Leonardo de Souza Sena
    10
    Joe Lolley
    7
    Adrian Segecic
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    7
    Cameron Howieson
    27
    Logan Rogerson
    6
    Louis Verstraete
    28
    Luis Felipe Gallegos
    11
    Marlee Francois
    2
    Hiroki Sakai
    23
    Daniel Hall
    4
    Nando Zen Pijnaker
    15
    Francis De Vries
    12
    Alex Paulsen
    Auckland FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Corey Hollman
    25Jaiden Kucharski
    20Tiago Quintal
    1Andrew Redmayne
    42Kyle Shaw
    11Douglas Costa de Souza
    31Jaushua Sotirio
    Callan Elliot 17
    Jake Brimmer 22
    Neyder Moreno 25
    Tommy Smith 5
    Jesse Randall 21
    Michael Woud 1
    Liam Gillion 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Sydney FC vs Auckland FC: Số liệu thống kê

  • Sydney FC
    Auckland FC
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    315
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    29
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 25 15 8 2 47 23 24 53 H T H H T T
2 Melbourne City 25 13 6 6 36 24 12 45 B T T T H H
3 Western United FC 25 13 5 7 51 35 16 44 T T T B B T
4 Western Sydney 25 12 7 6 55 39 16 43 T H H T H T
5 Melbourne Victory 25 12 6 7 43 35 8 42 T B T T B T
6 Adelaide United 26 10 8 8 53 55 -2 38 B B B T H H
7 Sydney FC 25 10 7 8 52 41 11 37 H B T H T B
8 FC Macarthur 25 9 6 10 49 42 7 33 B T H T H B
9 Newcastle Jets 25 8 5 12 42 43 -1 29 B H B T B B
10 Central Coast Mariners 25 5 11 9 28 49 -21 26 B H T B B H
11 Wellington Phoenix 25 6 6 13 27 41 -14 24 H H T B B B
12 Brisbane Roar 25 4 6 15 30 50 -20 18 B B B T H T
13 Perth Glory 25 3 5 17 20 56 -36 14 B B B B T B

Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs