Kết quả Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice, 23h30 ngày 02/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 36'
    Taras Romanczuk goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Filip Szymczak
     Sebastian Bergier
  • 46'
    1-0
     Dawid Drachal
     Mateusz Kowalczyk
  • 46'
    1-0
     Lukas Klemenz
     Marten Kuusk
  • 47'
    1-0
    Oskar Repka
  • 64'
    Leon Maximilian Flach  
    Taras Romanczuk  
    1-0
  • 64'
    Darko Churlinov  
    Oskar Pietuszewski  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Konrad Gruszkowski
     Marcin Wasielewski
  • 71'
    Tomas Costa Silva  
    Jaroslaw Kubicki  
    1-0
  • 71'
    Mohamed Lamine Diaby  
    Afimico Pululu  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Mateusz Marzec
     Adrian Blad
  • 86'
    Alan Rybak  
    Jesus Imaz Balleste  
    1-0
  • Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-2-3-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    5
    Cezary Polak
    23
    Enzo Ebosse
    72
    Mateusz Skrzypczak
    15
    Norbert Wojtuszek
    6
    Taras Romanczuk
    14
    Jaroslaw Kubicki
    80
    Oskar Pietuszewski
    11
    Jesus Imaz Balleste
    20
    Miki Villar
    10
    Afimico Pululu
    27
    Bartosz Nowak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Darko Churlinov
    82Tomas Costa Silva
    9Mohamed Lamine Diaby
    31Leon Maximilian Flach
    87Dimitrios Retsos
    51Alan Rybak
    7Edi Semedo
    3Dusan Stojinovic
    1Maksymilian Stryjek
    Dawid Drachal 18
    Konrad Gruszkowski 24
    Lukas Klemenz 6
    Aleksander Komor 14
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Sebastian Milewski 22
    Rafal Straczek 32
    Filip Szymczak 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    GKS Katowice
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 18
    Long pass
    25
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 30 19 3 8 56 28 28 60 B B T T T H
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 30 9 6 15 29 44 -15 33 H B T T T H
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Stal Mielec 30 6 8 16 32 48 -16 26 B B H B H H
18 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation