Kết quả Lechia Gdansk vs Stal Mielec, 00h00 ngày 15/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 13'
    Bogdan Vyunnik Goal Disallowed
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Fryderyk Gerbowski (Assist:Matthew Guillaumier)
  • 42'
    0-2
    goal Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Lukasz Wolsztynski)
  • 46'
    0-2
     Jean-David Beauguel
     Lukasz Wolsztynski
  • 47'
    0-2
    Bert Esselink
  • 62'
    0-2
     Damian Kadzior
     Fryderyk Gerbowski
  • 67'
    Anton Tsarenko  
    Maksym Khlan  
    0-2
  • 68'
    Loup Diwan Gueho  
    Andrei Chindris  
    0-2
  • 72'
    Tomas Bobcek (Assist:Rifet Kapic) goal 
    1-2
  • 85'
    Tomasz Neugebauer  
    Rifet Kapic  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Adrian Bukowski
     Maciej Domanski
  • 86'
    1-2
     Dawid Tkacz
     Jean-David Beauguel
  • 90'
    Tomasz Neugebauer (Assist:Anton Tsarenko) goal 
    2-2
  • 90'
    Tomas Bobcek (Assist:Camilo Mena) goal 
    3-2
  • Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-4-2
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    4
    Andrei Chindris
    11
    Dominik Pila
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    8
    Rifet Kapic
    7
    Camilo Mena
    9
    Bogdan Vyunnik
    89
    Tomas Bobcek
    32
    Fryderyk Gerbowski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    27
    Alvis Jaunzems
    10
    Maciej Domanski
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    3
    Bert Esselink
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    94Loup Diwan Gueho
    81Kacper Gutowski
    99Tomasz Neugebauer
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Ravve Assayag 9
    Jean-David Beauguel 7
    Adrian Bukowski 33
    Pyry Hannola 26
    Konrad Jalocha 13
    Damian Kadzior 92
    Karol Knap 20
    Marvin Senger 15
    Dawid Tkacz 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Stal Mielec
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation