Kết quả Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa, 23h30 ngày 08/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Jonatan Braut Brunes (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)
  • 26'
    Tihomir Kostadinov
    0-1
  • 40'
    Miguel Munoz Fernandez Penalty cancelled
    0-1
  • 46'
    0-1
     Jesus Diaz
     Patryk Makuch
  • 64'
    Thierry Gale  
    Milosz Szczepanski  
    0-1
  • 70'
    0-2
    goal Jonatan Braut Brunes (Assist:Kacper Trelowski)
  • 74'
    0-2
     Peter Barath
     Vladyslav Kochergin
  • 74'
    Tomasz Mokwa  
    Michal Chrapek  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Leonardo Miramar Rocha
     Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
  • 82'
    0-2
     Michael Ameyaw
     Jonatan Braut Brunes
  • 82'
    Patryk Dziczek
    0-2
  • 82'
    0-2
    Peter Barath
  • 85'
    Mateusz Kopczynski  
    Maciej Rosolek  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Ariel Mosor
     Jean Carlos Silva Rocha
  • 90'
    0-3
    goal Peter Barath (Assist:Leonardo Miramar Rocha)
  • 90'
    Thierry Gale
    0-3
  • Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    4
    Jakub Czerwinski
    96
    Tihomir Kostadinov
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    10
    Patryk Dziczek
    7
    Jorge Felix
    6
    Michal Chrapek
    30
    Milosz Szczepanski
    39
    Maciej Rosolek
    9
    Patryk Makuch
    18
    Jonatan Braut Brunes
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    5
    Gustaf Beggren
    30
    Vladyslav Kochergin
    26
    Erick Ouma Otieno
    7
    Fran Tudor
    88
    Matej Rodin
    4
    Stratos Svarnas
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Thierry Gale
    17Filip Karbowy
    16Mateusz Kopczynski
    22Tomasz Mokwa
    14Miguel Nobrega
    15Levis Pitan
    33Karol Szymanski
    Michael Ameyaw 19
    Peter Barath 23
    Jesus Diaz 15
    Dusan Kuciak 12
    Ben Lederman 8
    Ariel Mosor 2
    Srdjan Plavsic 14
    Leonardo Miramar Rocha 17
    Milan Rundic 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Rakow Czestochowa
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    17
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation