Kết quả Sporting Braga vs FC Porto, 03h30 ngày 09/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25

  • Sporting Braga vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Nehuen Perez
  • 8'
    0-0
    Goncalo Borges
  • 15'
    0-0
    Martim Fernandes
  • 17'
    Ricardo Jorge Luz Horta goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     William Gomes
     Ivan Marcano Sierra
  • 69'
    1-0
     Danny Loader
     Martim Fernandes
  • 76'
    1-0
     Stephen Eustaquio
     Andre Franco
  • 77'
    1-0
     Denis Gul
     Goncalo Borges
  • 77'
    1-0
     Zaidu Sanusi
     Francisco Sampaio Moura
  • 80'
    Uros Racic  
    Jean Gorby  
    1-0
  • 83'
    Joao Ferreira  
    Ismael Gharbi  
    1-0
  • 88'
    Afonso Patrao  
    Amine El Ouazzani  
    1-0
  • 88'
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    1-0
  • 90'
    Chissumba
    1-0
  • 90'
    1-0
    Otavio Ataide da Silva
  • Sporting Braga vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga4-2-3-1
    91
    Lukas Hornicek
    55
    Chissumba
    3
    Robson Bambu
    15
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    2
    Victor Gomez Perea
    29
    Jean Gorby
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    20
    Ismael Gharbi
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    77
    Gabri Martinez
    9
    Amine El Ouazzani
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    9
    Samu Omorodion
    70
    Goncalo Borges
    52
    Martim Fernandes
    20
    Andre Franco
    22
    Alan Varela
    74
    Francisco Sampaio Moura
    24
    Nehuen Perez
    5
    Ivan Marcano Sierra
    4
    Otavio Ataide da Silva
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Joao Ferreira
    10Uros Racic
    67Afonso Patrao
    26Bright Akwo Arrey-Mbi
    50Diego Rodrigues
    12Tiago Magalhaes Sa
    19Adrian Marin Gomez
    95Sandro Vidigal
    79Ruben Furtado
    Stephen Eustaquio 6
    Zaidu Sanusi 12
    Danny Loader 19
    William Gomes 7
    Denis Gul 27
    Tomas Perez 25
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Tiago Djalo 3
    Pedro Figueiredo 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting Braga vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    FC Porto
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 31 23 6 2 83 25 58 75 T T H T T T
2 Benfica 31 24 3 4 80 25 55 75 T T T H T T
3 Sporting Braga 31 19 7 5 52 26 26 64 T T H T T H
4 FC Porto 31 19 5 7 57 28 29 62 T T B T T B
5 Vitoria Guimaraes 31 13 12 6 44 32 12 51 T H T T B T
6 Santa Clara 31 15 5 11 31 29 2 50 T T B B H T
7 FC Famalicao 31 11 11 9 40 34 6 44 B T T T B H
8 Casa Pia AC 30 11 8 11 35 38 -3 41 B B T H B H
9 Estoril 30 10 9 11 38 48 -10 39 H H B T B B
10 Moreirense 31 9 9 13 36 45 -9 36 T H T B B H
11 Rio Ave 31 8 9 14 33 51 -18 33 B B B T H B
12 FC Arouca 31 8 9 14 30 47 -17 33 H B B H T B
13 Nacional da Madeira 31 9 6 16 28 42 -14 33 T B B T B H
14 Gil Vicente 31 8 8 15 31 43 -12 32 B T B B T T
15 Estrela da Amadora 31 7 8 16 24 43 -19 29 B B T B B T
16 AVS Futebol SAD 31 4 12 15 23 55 -32 24 B B B B H B
17 Boavista FC 31 5 6 20 20 52 -32 21 B B T B T B
18 SC Farense 31 4 9 18 20 42 -22 21 B B H T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation