Kết quả Antigua GFC vs CD Achuapa, 04h00 ngày 28/04
Kết quả Antigua GFC vs CD Achuapa
Đối đầu Antigua GFC vs CD Achuapa
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ CD Achuapa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.85O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.40X
4.202
6.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs CD Achuapa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 22
-
Antigua GFC vs CD Achuapa: Diễn biến chính
-
8'Jose Espinoza1-0
-
21'1-0de Leon I.
-
22'1-0Sixto Ubaldo Betancourt Veliz
-
32'Oscar Antonio Castellanos2-0
-
54'Jose Espinoza2-0
-
59'2-0
-
82'2-0
-
83'2-0
-
89'2-0
-
89'2-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs CD Achuapa: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCCD Achuapa
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
1Cứu thua6
-
-
157Pha tấn công164
-
-
106Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs